Giá Bán Của Mẫu Xe 5 Chỗ Gầm Cao SUV Range Rover Velar Nhập khẩu 4.099 tr
Mẫu Xe 5 Chỗ Range Rover Velar đời mới có các phiên bản từ tiêu chuẩn đến cao cấp S, SE, HSE, R-Dynamic S, R-Dynamic SE, R-Dynamic HSE, SVR Dynamic Edition. Velar về Việt Nam gồm có 3 bản động cơ xăng là 2.0 Si4 công suất 250 mã lực, 2.0 Si4 lít 300 mã lực, 3.0 V6 Supercharged 380 mã lực.
Một số hình ảnh xe Velar màu xanh Byron Blue P250 R-Dynamic SE. Giá Bán 4.959.000.000 đồng cho chiếc màu xanh này.
Điểm nhấn đáng chú ý trong thiết kế của mẫu Range Rover Velar chính là phần mái sau được làm vuốt xuống nhiều hơn đàn anh Sport, nội thất hiện đại với rất nhiều những công nghệ lần đầu xuất hiện trên các dòng xe của Range Rover.
Thiết kế phần đầu làm nhiều người liên tưởng đến phiên bản SVR của Sport. Cụm lưới tản nhiệt đặc trưng của nhà Range Rover, đèn pha và đèn định vị dạng LED lấy cảm hứng từ người anh em Evoque. Hốc hút gió phía trên cản mang đậm chất thể thao. Ở phía sau, đèn hậu sử dụng công nghệ LED, cản sau lớn.
Nhìn tổng thể ngoại thất và đến các chi tiết như cản trước và lưới tản nhiệt khác biệt so với các mẫu Range Rover hiện hành, đây có lẽ cũng sẽ là định hướng thiết kế cho các mẫu Range Rover thế hệ sau này.
Ở bên trong chiếc Velar tân binh nhà Range Rover có thiết kế 5 chỗ ngồi rộng rãi. Ghế ngồi thể thao với 2 bên thành ôm sát người ngồi. Trung tâm bảng điều khiển là màn hình cảm ứng kích thước khá lớn và trải dài sang 2 bên. Phía dưới có thêm một màn hình khác hiển thị khi điều chỉnh điều hòa, lượng gió, âm lượng hay chuyển đổi chế độ lái, ... Vô-lăng vẫn được thiết kế theo phong cách đặc trưng của hãng xe Anh tuy nhiên những nút điều chỉnh tích hợp dường như đã được chuyển sang công nghệ cảm ứng.
Như vậy tới thời điểm bây giờ, gia đình LandRover đã có các thành viên hàng đầu trong phân khúc xe SUV hạng sang.
Những hình ảnh mới nhất của Range Rover Velar vừa ra mắt.
RANGE ROVER VELAR MÀU ĐỎ
RANGE ROVER VELAR MÀU NÂU.
RANGE ROVER VELAR MÀU TRẮNG.
RANGE ROVER VELAR MÀU ĐEN.
RANGE ROVER VELAR MÀU XÁM.
RANGE ROVER VELAR MÀU ARUBA.
RANGE ROVER VELAR MÀU XÁM.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THAM KHẢO
RANGE ROVER VELAR 2.0
· Động cơ/ Engine : Petrol – Si4 2.0L · Xy-lanh/ Cylinder layout : Transverse · Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 8 cấp | · Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 218 – 265 mm · Truyền động/ Driveline : Bốn bánh toàn thời gian/ AWD · Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 300/5.800 |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 05 | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 400/1.750 |
| · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,4 giây · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 217 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
NGOẠI THẤT | |||||||||
Cảm biến gạt mưa và đèn pha tự động/ Windscreen - Rain Sensing Windscreen Wipers and Automatic Headlights - Automatic | |||||||||
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, có sưởi, tích hợp đèn báo rẽ, có chức năng nhớ và chống chói/ Exterior Mirrors - Electric Adjustment, Heated, Power Fold, Puddle Lamps with Projected Evoque graphic, Direction Indicators, Memory Function with Auto Dipping in Reverse Gear | |||||||||
Lưới thoát gió hai bên màu Narvik Black/ Fender vent blade - Narvik Black | |||||||||
Đèn pha LED Matrix thích ứng với đèn LED biểu trưng, tự động điều chỉnh độ cao và góc chiếu/ Adaptive LED Matrix Headlights with LED Signature Lighting, Automatic Headlight Levelling & Cornering Lights | |||||||||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng/ Headlights - Automatic High Beam Assist | |||||||||
Đèn pha rửa tự động/ Headlight Powerwash | |||||||||
Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lights | |||||||||
Mâm 19”/ 19" Alloy - 5-Spoke Style 5046 with Sparkle finish | |||||||||
Bánh xe dự phòng/ Spare Wheel - Temporary steel 18" (155/85) | |||||||||
NỘI THẤT | |||||||||
Da Winsor thông hơi / Windsor Oxford Leather with Perforated Mid-Section | |||||||||
Tựa đầu trung tâm hàng ghế sau/ Rear Centre Head Restraint | |||||||||
Bệ tì tay trung tâm hàng ghế sau/ Rear Seat Centre Armrest | |||||||||
Ghế chỉnh điện 12 hướng có chức năng nhớ/ 12/12 Way - Electric Memory (Driver: Fore/Aft, Recline, Height, Tilt, 4-Way Lumbar, Memory. Passenger: Fore/Aft, Recline, Height, Tilt, 4-Way Lumbar, Memory) | |||||||||
Chỗ để chân, hộc đựng găng tay có đèn/ Illumination - Footwell, Glovebox, load compartment lamp x1 | |||||||||
Tay lái bọc da Oxford thông hơi tích hợp điều khiển âm thanh và kiểm soát hành trình/ Perforated Oxford Leather Steering Wheel with Voice Controls and Cruise Control. | |||||||||
Thảm sàn xe/ Carpet Mats - With Edging | |||||||||
Trần xe morzine/ Morzine Headlining | |||||||||
Bệ tì tay da Oxford/ Oxford leather armrest | |||||||||
Hàng ghế sau gập 40/20/40/ Rear seat 40/20/40 split | |||||||||
VẬN HÀNH | |||||||||
Hệ thống thích ứng địa hình / Terrain Response | |||||||||
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc/ Hill Descent Control (HDC) | |||||||||
Hệ thống kiểm soát tăng tốc trên mọi địa hình/ All-Terrain Progress Control (ATPC) | |||||||||
Kiểm soát lực kéo khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking | |||||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) | |||||||||
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) | |||||||||
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) | |||||||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ Traction Control System (TCS) | |||||||||
Phanh tay điện/ Electric Parking Brake | |||||||||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) | |||||||||
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) Hệ thống kiểm soát lật / Roll Stability Control (RSC).
| |||||||||
TIỆN NGHI & GIẢI TRÍ | |||||||||
Cảm biến đỗ xe phía trước/ Front Parking Aid | |||||||||
Cảm biến đỗ xe phía sau với camera lùi/ Parking Aid - Rear View Camera with hitching guidance | |||||||||
Hệ thống kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Speed Limiter. | |||||||||
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm có đèn/ Sun visors - Illuminated vanity mirrors (driver & passenger) | |||||||||
Kính chiếu hậu bên trong chống chói tự động/ Auto-Dimming interior rear view mirror | |||||||||
Tự động điều chỉnh nhiệt độ và lọc không khí/ Climate control - Automatic with Air Filtration and Automatic Recirculation | |||||||||
Cửa gió phía sau/ Climate Control - Rear Vents | |||||||||
Đèn nội thất / Configurable Ambient Interior Lighting | |||||||||
Khởi động bằng nút bấm/ Push Button Start | |||||||||
Tấm che khoang hành lý/ Luggage Cover | |||||||||
Màn hình thông tin TFT 5”/ 5" Colour TFT Driver Information Centre | |||||||||
Hệ thống âm thanh Meridian 380w, 11 loa, kết hợp nghe đài, CD và MP3/ InControl Touch Pro - Level 2 -11 speaker inc. Subwoofer, 380W Meridian Sound System with radio and single slot CD player, MP3 disc, natural voice control and 2x USBs | |||||||||
CD/ Player | |||||||||
Màn hình cảm ứng 10 inch" / Touch Pro Duo - 10" High Resolution | |||||||||
Chức năng kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity (Voice and SMS) with streamed audio | |||||||||
Hệ thống định vị dẫn đường Touch Pro Duo/ InControl Touch Pro Navigation | |||||||||
Cổng kết nối USB/ USB Connectivity x1 | |||||||||
Ổ cắm điện/ Auxiliary power socket - front & luggage compartment | |||||||||
Vòng tay kích hoạt mở/đóng cửa tự động/ Activity Key | |||||||||
AN TOÀN & AN NINH | |||||||||
Chuông báo chống trộm/ Volumetric Alarm | |||||||||
Hệ thống túi khí quanh xe/ Airbags - front (driver and front passenger), knee (driver), side curtain, driver and front passenger and row 2 | |||||||||
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp/ Hazard warning lights under heavy braking | |||||||||
Dây đai an toàn phía trước điều chỉnh được độ cao (chỉ cho xe 5 cửa)/ Height adjustable seat belts - front (5-Door Only) | |||||||||
Nhắc nhở cài dây an toàn/ Seat belt reminder | |||||||||
Chức năng đóng mở cửa thông minh / Keyless Entry - ROW | |||||||||
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES ( Mua Thêm ) | |||||||||
Mâm 20inch/ 20" Alloy - 5 Split-Spoke Style 504 with Shadow Chrome finish | |||||||||
Full da nội thất/ Full Oxford leather interior | |||||||||
Cửa sổ trời toàn cảnh với màn che chỉnh điện/ Fixed Panoramic Roof with Powered Blind | |||||||||
Kính sậm màu/ Privacy Glass | |||||||||
Đóng mở cốp rảnh tay/ Powered Gesture Tailgate | |||||||||
Gloss Black Strata Trim Finisher | |||||||||
Thanh trượt trong khoang hành lý/ Loadspace Stowage Rails | |||||||||
Hotline | |||||||||
Giá bán / Price | 3,950,000,000VND | ||||||||
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |
Giá 4 phiên bản được bán tại Việt Nam: Range Rover Velar 2.0 S = 4,450 triệu, 2.0 Si4 R-dynamic SE = 4,990 triệu, 3.0 Si6 R-Dynamic SE = 6,339 triệu, 3.0 First Edition=6,990 triệu.